Có 2 kết quả:
广角镜头 guǎng jiǎo jìng tóu ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 廣角鏡頭 guǎng jiǎo jìng tóu ㄍㄨㄤˇ ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
wide angle camera shot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
wide angle camera shot
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0